|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quán xuyến
verb
to penetrate thoroughly
![](img/dict/02C013DD.png) | [quán xuyến] | ![](img/dict/46E762FB.png) | Ä‘á»™ng từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | penetrate (through), go (through), pass (through) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | má»™t sợi chỉ quán xuyến tất cả | | a central thread that runs through it all | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | take care (of) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | quán xuyến nhà cá»a | | take care of one's household |
|
|
|
|